Kích thước tiêu chuẩn của các loại sofa
1. Sofa đơn (Armchair)
-
Chiều dài (Rộng): 80 – 110 cm
-
Chiều sâu: 75 – 90 cm
-
Chiều cao: 80 – 100 cm
-
Chiều cao ghế ngồi: 40 – 45 cm
📏 Phù hợp với phòng ngủ, góc đọc sách, hoặc căn hộ nhỏ.
2. Sofa 2 chỗ (Loveseat)
-
Chiều dài: 140 – 180 cm
-
Chiều sâu: 80 – 90 cm
-
Chiều cao: 80 – 95 cm
-
Chiều cao ghế ngồi: 40 – 45 cm
📏 Thường dùng cho phòng khách nhỏ hoặc phòng làm việc.
3. Sofa 3 chỗ (Sofa dài tiêu chuẩn)
-
Chiều dài: 180 – 240 cm
-
Chiều sâu: 85 – 100 cm
-
Chiều cao: 85 – 95 cm
-
Chiều cao ghế ngồi: 40 – 45 cm
📏 Phù hợp với không gian phòng khách vừa và lớn.
4. Sofa góc chữ L
-
Cạnh dài: 250 – 320 cm
-
Cạnh ngắn: 150 – 180 cm
-
Chiều sâu: 85 – 100 cm
-
Chiều cao: 80 – 95 cm
-
Chiều cao ghế ngồi: 40 – 45 cm
📏 Tối ưu không gian phòng khách hình vuông hoặc hình chữ nhật.
5. Sofa chữ U
-
Chiều dài 2 bên: 250 – 300 cm
-
Chiều dài giữa: 200 – 250 cm
-
Chiều sâu: 90 – 100 cm
-
Chiều cao: 80 – 95 cm
📏 Thích hợp với phòng khách lớn, biệt thự hoặc căn hộ cao cấp.
6. Sofa giường (sofa bed)
-
Khi dùng như ghế:
-
Dài: 180 – 220 cm
-
Sâu: 85 – 95 cm
-
-
Khi mở ra thành giường:
-
Dài: 180 – 200 cm
-
Rộng: 100 – 140 cm
-
📏 Lý tưởng cho phòng khách nhỏ, phòng trọ hoặc không gian đa năng.